Có 4 kết quả:

时常 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ时长 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ時常 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ時長 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển phổ thông

thường thường, thường xuyên

Từ điển Trung-Anh

(1) often
(2) frequently

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

duration

Bình luận 0