Có 4 kết quả:
时常 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ • 时长 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ • 時常 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ • 時長 shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thường thường, thường xuyên
Từ điển Trung-Anh
(1) often
(2) frequently
(2) frequently
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
duration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thường thường, thường xuyên
Từ điển Trung-Anh
(1) often
(2) frequently
(2) frequently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
duration
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0